девять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của девять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dévjat' |
khoa học | devjat' |
Anh | devyat |
Đức | dewjat |
Việt | đeviat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ
[sửa]девять (,(скл. как ж. 8b ))
- Chín.
Tham khảo
[sửa]- "девять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)