Bước tới nội dung

дежурить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

дежурить Thể chưa hoàn thành

  1. (Làm) Trực nhật, trực ban, thường trực, trực; (в военное время тж. ) trực chiến.
  2. (неотлучно находиться) túc trực.
    дежурить у постели больного — túc trực bên cạnh người bệnh

Tham khảo

[sửa]