дезертир
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дезертир
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dezertír |
khoa học | dezertir |
Anh | dezertir |
Đức | desertir |
Việt | đedertir |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дезертир gđ
Tham khảo
[sửa]- "дезертир", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)