Bước tới nội dung

декламировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

декламировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: продекламировать))

  1. (В) ngâm, ngâm nga.
    декламировать стихи — ngâm thơ
    тк. несов. перен. — (говорить напыщенно) — nói hoa mỹ

Tham khảo

[sửa]