декларативный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của декларативный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | deklaratívnyj |
khoa học | deklarativnyj |
Anh | deklarativny |
Đức | deklaratiwny |
Việt | đeclarativny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]декларативный
- (Có hình thức) Tuyênngôn, tuyên bố, tuyên cáo; (торжественный) trang trọng.
Tham khảo
[sửa]- "декларативный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)