декрет
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của декрет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dekrét |
khoa học | dekret |
Anh | dekret |
Đức | dekret |
Việt | đecret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
декрет gđ
Tham khảo[sửa]
- "декрет". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)