деление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]деление gt
- (Sự) Phân chia, chia, phân.
- деление общества на классы — [sự] phân chia xã hội thành giai cấp
- клеточное деление — биол. — [sự] phân chia tế bào
- ядерное деление — физ. — [sự] phân hạch
- мат — [phép] chia
- деление на три — sự chia [cho] ba
- (на шкале) vạch, độ chia, độ khắc, khoảng chia, vạch chia.
- ртуть в термометре поднялась на одно деление — [thủy ngân trong] hàn thử biểu lên một vạch
- наносить делениея — chia độ, chia khoảng
Tham khảo
[sửa]- "деление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)