деликатный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
деликатный
- (вежливый, предупредительный) tế nhị, nhã nhặn, thanh nhã, lịch sự, thanh lịch.
- (щекотливый) tế nhị, khó xử.
- деликатный вопрос — vấn đề tế nhị
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)