Bước tới nội dung

деликатный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

деликатный

  1. (вежливый, предупредительный) tế nhị, nhã nhặn, thanh nhã, lịch sự, thanh lịch.
  2. (щекотливый) tế nhị, khó xử.
    деликатный вопрос — vấn đề tế nhị

Tham khảo

[sửa]