деликатный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của деликатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | delikátnyj |
khoa học | delikatnyj |
Anh | delikatny |
Đức | delikatny |
Việt | đelicatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]деликатный
- (вежливый, предупредительный) tế nhị, nhã nhặn, thanh nhã, lịch sự, thanh lịch.
- (щекотливый) tế nhị, khó xử.
- деликатный вопрос — vấn đề tế nhị
Tham khảo
[sửa]- "деликатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)