деловитость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của деловитость
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | delovítost' |
| khoa học | delovitost' |
| Anh | delovitost |
| Đức | delowitost |
| Việt | đelovitoxt |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
деловитость gc
- (Sự, tính) Thành thạo, thái vát, thạo việc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “деловитость”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)