Bước tới nội dung

демобилизоваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

демобилизоваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (Được) Giải ngũ, phục viên, xuất ngũ.

Tham khảo

[sửa]