демократический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của демократический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | demokratíčeskij |
khoa học | demokratičeskij |
Anh | demokraticheski |
Đức | demokratitscheski |
Việt | đemocratitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]демократический
- Dân chủ.
- демократическая партия — đảng dân chủ
- демократический республика — [nước] cộng hòa dân chủ
Tham khảo
[sửa]- "демократический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)