демократия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của демократия
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | demokrátija |
| khoa học | demokratija |
| Anh | demokratiya |
| Đức | demokratija |
| Việt | đemocratiia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
демократия gc
- (Nền, quyền, chế độ) Dân chủ.
- внутрипартийная демократия — [chế độ] dân chủ trong đảng
- социалистическая демократия — [chế độ] dân chủ xã hội chủ nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “демократия”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)