Bước tới nội dung

демонстративно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

демонстративно

  1. (Một cách) Để tỏ thái độ.
    демонстративно покинуть зал — rời khỏi phòng họp để tỏ thái độ, bỏ phòng họp để phản đối

Tham khảo

[sửa]