Bước tới nội dung

демонтаж

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

демонтаж (,тех.)

  1. (Sự) Tháo dỡ, tháo dời.
    демонтаж предприятий — [sự] tháo dỡ những xí nghiệp

Tham khảo

[sửa]