демонтаж
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của демонтаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | demóntaž |
khoa học | demontaž |
Anh | demontazh |
Đức | demontasch |
Việt | đemontagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
демонтаж gđ (,тех.)
Tham khảo[sửa]
- "демонтаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)