денатурат
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của денатурат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | denaturát |
khoa học | denaturat |
Anh | denaturat |
Đức | denaturat |
Việt | đenaturat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
денатурат gđ
Tham khảo[sửa]
- "денатурат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)