деньги
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của деньги
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dén'gi |
khoa học | den'gi |
Anh | dengi |
Đức | dengi |
Việt | đenghi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
деньги số nhiều ((скл. как ж. 3*f; Р денег ))
- Tiền, tiền tệ, tiền bạc, tiền nong.
- ни за какие деньги — với giá nào cũng không...
- быть при деньгиах — có tiền
Tham khảo[sửa]
- "деньги". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)