деревенщина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của деревенщина
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | derevénščina |
| khoa học | derevenščina |
| Anh | derevenshchina |
| Đức | derewenschtschina |
| Việt | đerevensina |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
деревенщина gđc (,(скл. как ж. 1a ) (thông tục) пренебр.)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “деревенщина”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)