деревообделочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của деревообделочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | derevoobdéločnyj |
khoa học | derevoobdeločnyj |
Anh | derevoobdelochny |
Đức | derewoobdelotschny |
Việt | đerevoobđelotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]деревообделочный
Tham khảo
[sửa]- "деревообделочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)