десертный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của десертный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | desértnyj |
khoa học | desertnyj |
Anh | desertny |
Đức | desertny |
Việt | đexertny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
десертный
Tham khảo[sửa]
- "десертный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)