десятый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của десятый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | desjátyj |
khoa học | desjatyj |
Anh | desyaty |
Đức | desjaty |
Việt | đexiaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ[sửa]
десятый
- (Thứ) Mười.
- десятое число — ngày mồng (mùng) mười
- десятая страница — trang mười
- десятый этаж — tầng [thứ] mười
- читать книгу с пятого на десятое — đọc lớt phớt cuốn sách
- это дело десятое — việc này không quan trọng
- .
- рассказывать что-л. с пятого на десятое — kể chuyện nọ xọ chuyện kia, kể cái gì lung tung
Tham khảo[sửa]
- "десятый". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)