Bước tới nội dung

детекторный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

детекторный (радио)

  1. :
    детекторный приёмник — máy thu tách sóng

Tham khảo

[sửa]