Bước tới nội dung

радио

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Danh từ

[sửa]

радио (radio)

  1. Vô tuyến điện, rađiô, vô tuyến, VTĐ.

Tham khảo

[sửa]
  • V. I. Rassadin (2002) Сойотско-бурятско-русский словарь [Từ điển Soyot-Buryat-Nga]‎[1] (bằng tiếng Nga), Ulan-Ude

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

радио gt (нескл.)

  1. Vô tuyến điện, rađiô, vô tuyến, VTĐ (скор. ).
    передавать по радио — truyền đi bằng vô tuyến điện (rađiô)
    раз. — (радиоприёмник) máy thu thu thanh, [máy] ra-đi-ô
    включить радио — mở máy thu thanh, vặn ra-đi-ô, vặn đài
  2. (thông tục)(радиопередача) [sự, buổi] phát thanh, truyền thanh, ra-đi-ô
    слушать радио — nghe ra-đi-ô, nghe phát thanh, nghe đài

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

радио

  1. Vô tuyến điện, rađiô, vô tuyến, VTĐ.