деторождение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của деторождение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | detoroždénije |
khoa học | detoroždenie |
Anh | detorozhdeniye |
Đức | detoroschdenije |
Việt | đetorogiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
деторождение gt
Tham khảo[sửa]
- "деторождение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)