децентрализовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của децентрализовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | decentralizovát' |
khoa học | decentralizovat' |
Anh | detsentralizovat |
Đức | dezentralisowat |
Việt | đetxentralidovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
децентрализовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "децентрализовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)