джемпер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của джемпер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | džémper |
khoa học | džemper |
Anh | dzhemper |
Đức | dschemper |
Việt | đgiemper |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
джемпер gđ
Tham khảo[sửa]
- "джемпер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)