джонка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của джонка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | džónka |
khoa học | džonka |
Anh | dzhonka |
Đức | dschonka |
Việt | đgionca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]джонка gc
- (Chiếc) Thuyền đinh, thuyền mành, ghe bầu.
Tham khảo
[sửa]- "джонка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)