Bước tới nội dung

диагноз

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

диагноз

  1. (Sự) Chẩn đoán, chẩn bệnh.
    ставить диагноз — chẩn (đoán) bệnh

Tham khảo

[sửa]