chẩn bệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰n˧˩˧ ɓə̰ʔjŋ˨˩ʨəŋ˧˩˨ ɓḛn˨˨ʨəŋ˨˩˦ ɓəːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˩ ɓeŋ˨˨ʨən˧˩ ɓḛŋ˨˨ʨə̰ʔn˧˩ ɓḛŋ˨˨

Động từ[sửa]

chẩn bệnh

  1. Chẩn đoán, đánh giá để phục vụ chữa bệnh.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).