диапозитив
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của диапозитив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diapozitív |
khoa học | diapozitiv |
Anh | diapozitiv |
Đức | diapositiw |
Việt | điapoditiv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
диапозитив gđ
Tham khảo[sửa]
- "диапозитив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)