дивиденд
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дивиденд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dividénd |
khoa học | dividend |
Anh | dividend |
Đức | diwidend |
Việt | điviđenđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дивиденд gđ (эк.)
Tham khảo[sửa]
- "дивиденд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)