диетический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của диетический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dijetíčeskij |
khoa học | dietičeskij |
Anh | diyeticheski |
Đức | dijetitscheski |
Việt | điietitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
диетический
Tham khảo[sửa]
- "диетический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)