диктовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của диктовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diktovát' |
khoa học | diktovat' |
Anh | diktovat |
Đức | diktowat |
Việt | đictovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]диктовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: продиктовать)), ((В))
- Đọc cho viết.
- перен. — (предписывать) độc đoán đề ra, buộc (bắt) phải theo, ra lệnh
- диктовать свои условия — độc đoán đề ra những điều kiện của mình
- диктовать свою волю кому-л. — buộc (bắt) ai phải tuân theo ý muốn của mình
Tham khảo
[sửa]- "диктовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)