Bước tới nội dung

диссертация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

диссертация gc

  1. (Bản, bài) Luận án.
    кандидатская диссертация — luận án phó tiến sĩ

Tham khảo

[sửa]