дистанция
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
дистанция gc
- Khoảng cách, cự ly.
- (ж.) -д. đoạn đường, đoạn công vụ.
- сойти с дистанцияи — спорт. — nửa chừng bỏ cuộc vui, không về tới đích
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)