дисциплинарный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дисциплинарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | disciplinárnyj |
khoa học | disciplinarnyj |
Anh | distsiplinarny |
Đức | disziplinarny |
Việt | đixtxiplinarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
дисциплинарный
- (Thuộc về) Kỷ luật.
- дисциплинарный устав — điều lệnh kỷ luật
- дисциплинарное взыскание — [sự] trừng phạt về kỷ luật, phạt về kỷ luật
- дисциплинарный батальон — tiểu đoàn kỷ luật, đội phạm binh
Tham khảo[sửa]
- "дисциплинарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)