дитя
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дитя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ditjá |
khoa học | ditja |
Anh | ditya |
Đức | ditja |
Việt | đitia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-n-9|root=дит}} дитя gt
Tham khảo[sửa]
- "дитя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)