дифтеритный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дифтеритный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | difterítnyj |
khoa học | difteritnyj |
Anh | difteritny |
Đức | difteritny |
Việt | điphteritny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
дифтеритный
Tham khảo[sửa]
- "дифтеритный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)