Bước tới nội dung

дневалить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

дневалить Thể chưa hoàn thành

  1. (thông tục)Trực, làm trực nhật, làm trực ban, làm trực chiến, đi trực

Tham khảo

[sửa]