дневалить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дневалить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dneválit' |
khoa học | dnevalit' |
Anh | dnevalit |
Đức | dnewalit |
Việt | đnevalit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
дневалить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "дневалить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)