дневальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дневальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dnevál'nyj |
khoa học | dneval'nyj |
Anh | dnevalny |
Đức | dnewalny |
Việt | đnevalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]дневальный gđ ((скл. как прил.))
Tham khảo
[sửa]- "дневальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)