добиться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của добиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobít'sja |
khoa học | dobit'sja |
Anh | dobitsya |
Đức | dobitsja |
Việt | đobitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
добиться Hoàn thành
- Xem добиваться
Tham khảo[sửa]
- "добиться". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)