добровольно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của добровольно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobrovól'no |
khoa học | dobrovol'no |
Anh | dobrovolno |
Đức | dobrowolno |
Việt | đobrovolno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]добровольно
- (Một cách) Tự nguyện, tình nguyện, chí nguyện.
Tham khảo
[sửa]- "добровольно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)