tự nguyện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ ŋwiə̰ʔn˨˩tɨ̰˨˨ ŋwiə̰ŋ˨˨˨˩˨ ŋwiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ŋwiən˨˨tɨ̰˨˨ ŋwiə̰n˨˨

Từ tương tự[sửa]

Phó từ[sửa]

tự nguyện

  1. Tự mình muốn làm, tự mình muốn như thế, không ai bắt buộc.
    Tự nguyện tham gia lao động..
    Tự nguyện tự giác..
    Tự mình muốn như thế và hiểu biết như thế.
    :.
    Tự nguyện tự giác bộc lộ khuyết điểm của mình.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]