добровольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

добровольный

  1. Tự nguyện, tình nguyện, chí nguyện.
    на добровольныйых началах — theo nguyên tắc tự nguyện
    добровольное спортивное общество — hội thể thao tự nguyện

Tham khảo[sửa]