добродетель
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của добродетель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobrodétel' |
khoa học | dobrodetel' |
Anh | dobrodetel |
Đức | dobrodetel |
Việt | đobrođetel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
добродетель gđ
Tham khảo[sửa]
- "добродетель". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)