доброта
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của доброта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobrotá |
khoa học | dobrota |
Anh | dobrota |
Đức | dobrota |
Việt | đobrota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=доброт}} доброта gc
Tham khảo[sửa]
- "доброта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)