Bước tới nội dung

добротный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

добротный

  1. Tốt, có chất luợng(phẩm chất) tốt; (прочный) bền.
    добротная ткань — vải bền

Tham khảo

[sửa]