доверие
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của доверие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dovérije |
khoa học | doverie |
Anh | doveriye |
Đức | dowerije |
Việt | đoveriie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]доверие gt
- (Sự) Tín nhiệm, tin cậy, tin cẩn, tín cẩn.
- питать доверие к кому-л. — tín nhiệm (tin cậy) ai
- оказать кому-л. доверие — tín nhiệm (tin cậy, tin) ai
- пользоваться довериеем кого-л. — được ai tín nhiệm (tin cậy, tin cẩn, tin), thu được lòng tin của ai
- не заслуживать довериея кого-л. — không đáng được ai tín nhiệm (tin cậy, tin cẩn)
Tham khảo
[sửa]- "доверие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)