Bước tới nội dung

cẩn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kə̰n˧˩˧kəŋ˧˩˨kəŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kən˧˩kə̰ʔn˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

cẩn

  1. Khảm.
    Đồ vật cẩn xà cừ.

Tham khảo

[sửa]