доверчивый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của доверчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dovérčivyj |
khoa học | doverčivyj |
Anh | doverchivy |
Đức | dowertschiwy |
Việt | đovertrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
доверчивый
Tham khảo[sửa]
- "доверчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)