Bước tới nội dung

дождливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

дождливый

  1. mưa, hay mưa, mưa, mưa nhiều.
    дождливая погода — trời mưa
    дождливый сезон — mùa mưa
    дождливыйое лето — mùa hè hay mưa (mưa nhiều)

Tham khảo

[sửa]